get the feel of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. có được một / cảm giác về (một cái gì đó)
Để có một cảm giác tốt về một tình huống hoặc cách làm điều gì đó; để có kiến thức hoặc kinh nghiệm đáng kể về một cái gì đó. Khi tui cảm nhận được hoạt động hàng ngày của công ty, tui sẽ cảm giác thoải mái hơn trong vai trò quản lý này. Xem thêm: feel, get, of get the feel of (something)
ý thức về cách thực hiện hoặc sử dụng một cái gì đó hoặc cách một cái gì đó vận hành; để làm quen với một cái gì đó. Mặc dù nó trả toàn tiên tiến so với chiếc máy tính cuối cùng của tôi, nhưng tui đang bắt đầu có cảm giác về mô hình mới hơn này. Tôi có cảm giác về vănphòng chốngsau vài ngày phủ bóng của sếp. bạn đang học lái xe ô tô, có thể bạn sẽ cảm giác khó khăn khi chuyển số, nhưng bạn sẽ sớm cảm nhận được điều đó. ♢ Một khi bạn vừa cảm nhận được một chiếc Ferrari, bạn sẽ bất bao giờ muốn bất kỳ chiếc xe nào khác nữa .. Xem thêm: cảm nhận, nhận được, của, điều gì đó. Xem thêm:
An get the feel of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get the feel of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get the feel of something