get the hang of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. nắm bắt được (cái gì đó)
Để bắt đầu có hoặc có được cảm giác chung về cách làm hoặc sử dụng một cái gì đó hoặc cách hoạt động của một cái gì đó; để làm quen với một cái gì đó. Tôi biết chuyện treo máy sẽ hơi phức tạp, nhưng chỉ cần tiếp tục luyện tập và bạn sẽ làm được. Tôi đang bắt đầu hiểu về cách máy tính này hoạt động .. Xem thêm: get, Hang, of get the article
INFORMALCOMMON Nếu bạn hiểu được một hoạt động, bạn sẽ học cách làm nó tốt. Khi bạn hiểu rõ, đọc một vở kịch hay có thể là một trải nghiệm thú vị và đầy thử thách. Sau một vài tháng, bạn bắt đầu hiểu được ngôn ngữ và thể hiện bản thân khá tốt .. Xem thêm: get, hang, of, article get the adhere of article
tìm hiểu cách vận hành hoặc làm chuyện gì đó. bất chính thức 1990 Roddy Doyle The Snapper Anh ta đang giả vờ bấm giờ cho họ… bởi vì anh ta bất thể hiểu được chiếc cùng hồ bấm giờ mà Bertie vừa lấy được anh ta. . Xem thêm: get, hang, of, article get the ˈhang of article
(không chính thức) học hoặc bắt đầu hiểu cách làm, sử dụng, v.v. cái gì đó: Tôi chưa hiểu cách làm sử dụng máy pha cà phê chưa. ♢ Anh ấy vừa mất một thời (gian) gian dài để nắm được tất cả các động từ bất quy tắc .. Xem thêm: get, hang, of, something. Xem thêm:
An get the hang of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get the hang of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get the hang of something