get the point Thành ngữ, tục ngữ
get the point
understand the idea or the message Did you get the point of his talk? What was the main idea? nắm được điểm
Để hiểu, lĩnh hội hoặc nắm bắt điều gì đó. Ừ, con hiểu rồi mẹ ạ - con sẽ bất để xe đạp trên đường lái xe nữa. Đó là lý do tại sao nó quan trọng. Bây giờ bạn có hiểu ý không? Xem thêm: get, point get the point (of something)
để hiểu mục đích, ý định hoặc ý tưởng chính của điều gì đó. Tôi ước anh ấy sẽ ngừng kể chuyện cười và đi vào trọng tâm của bài tuyên bố của mình .. Xem thêm: get, point get the ˈpoint (of something)
Hiểu được lời giải thích của ai đó: Bạn chưa hiểu rõ điều gì Tôi đang cố nói. ♢ Ồ, tui hiểu rồi. I get the point .. Xem thêm: get, point. Xem thêm:
An get the point idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get the point, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get the point