give one a lift Thành ngữ, tục ngữ
give one a lift|give|lift
v. phr. 1. To give someone a ride. Jack gave me a lift in his new car. 2. To comfort someone. Talking to my doctor yesterday gave me a lift.đi nhờ (ai đó)
1. Để lái xe ai đó đến một đất điểm cụ thể. Này, nếu bạn bất bận, bạn có thể cho tui đi xem phim không?2. Khiến ai đó cảm giác hạnh phúc, đặc biệt nếu họ đang buồn. Tôi phải vật lộn với nỗi nhớ nhà rất nhiều, nhưng nói chuyện với gia (nhà) đình ở quê nhà vừa giúp tui vực dậy tinh thần. Nghe nói rằng những người thích nghệ thuật của tui luôn giúp tui thăng hoa!. Xem thêm: cho, nângnhấc ai đó lên
1. and accord addition a ride Hình cung cấp phương tiện di chuyển cho ai đó. Tôi phải vào thị trấn. Bạn có thể cho tui đi nhờ được không?
2. hình để nâng cao tinh thần của ai đó; để làm cho một người cảm giác tốt hơn. Đó là một cuộc trò chuyện thú vị, và những lời nói hi sinh tế của cô ấy vừa thực sự giúp tui thăng hoa.. Xem thêm: give, lift. Xem thêm:
An give one a lift idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give one a lift, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give one a lift