give oneself airs Thành ngữ, tục ngữ
give oneself airs
act proud;act vain 盛气凌人;装腔作势;摆架子;神气活现
John gave himself airs when he won first prize in the English Speech Contest.约翰在英语演讲赛中获得第1名,便神气活现。
He always gives himself airs.他总是摆架子。
give oneself airs|airs|give|give airs
v. phr. To act proud; act vain. Mary gave herself airs when she wore her new dress. John gave himself airs when he won first prize. lên sóng
Để suy nghĩ hoặc hành xử như thể một người vượt trội hơn những người khác hoặc tốt hơn một người thực sự; có hoặc có thái độ tự phụ hoặc tự làm khổ mình. Tôi nghĩ John thực sự là một người hi sinh tế, nhưng tui thực sự ước rằng anh ấy sẽ bất đưa ra những lời lẽ như vậy về tiềm năng viết lách của mình. Đừng phát sóng nữa, Mary, bạn bất phải là một diễn viên đẳng cấp thế giới - bạn chỉ là một người nghề dư như những người khác trong chúng ta !. Xem thêm: phát sóng, bật, đặt lên sóng
và cho chính mình airsFig. để hành động tốt hơn thực tế là; để giả vờ là tốt hoặc để trở nên vượt trội. Không để ý đến cô ấy. Cô ấy chỉ đang phát sóng thôi. Đừng tự cho mình lên sóng và hành động như những người khác trong chúng ta .. Xem thêm: phát sóng, tiếp tục, đặt lên sóng
Hãy tỏ ra kiêu căng, giả vờ giỏi giang hơn, như thể tui đang ốm của Claire và cách cô ấy lên sóng. Airs ở đây có nghĩa là "một cách vượt trội." [c. 1700]. Xem thêm: phát sóng, bật, đưa phát sóng
Nếu ai đó phát sóng, họ cư xử theo cách cho thấy họ nghĩ rằng họ giỏi hơn hoặc quan trọng hơn người khác. Cô cho rằng chiếc áo khoác quá hoành tráng. "Mọi người sẽ nghĩ rằng tui đang phát sóng." Anh ấy bất lên sóng, nhưng sức hút của anh ấy rất lớn .. Xem thêm: air, on, put ˌgive yourself / put on ˈairs
cư xử theo cách cho thấy bạn cảm giác mình quan trọng: Điều tốt đẹp về cô ấy là, mặc dù giàu có như vậy nhưng cô ấy bất hề khoác lên mình bất kỳ điều gì .. Xem thêm: air, give, on, put put on air, to
xuất hiện mà bất ai có yêu cầu thực sự. Airs ở đây có nghĩa là một cách vượt trội. Thuật ngữ này xuất hiện trên báo in từ khoảng năm 1700. Joseph Addison vừa sử dụng nó trong tài khoản du lịch của ông về Ý (1704): “Dễ dàng phát hiện ra các Airs mà họ tự cho mình.”. Xem thêm: on, put. Xem thêm:
An give oneself airs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give oneself airs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give oneself airs