go out of one's way Thành ngữ, tục ngữ
go out of one's way
1.take trouble to do sth.;make an extra effort to努力去做;不怕麻烦
Our teacher went out of his way to be nice to the newcomer.我们老师对新同学格外好。
The restaurant owner goes out of his way to see that all his guests are wellsatis fied.饭店老板尽力照料客人,务使他们满意。
2.go astray误入歧途
Not knowing the road,the stranger went out of his way.这个陌生人因路不熟而误入歧途。
go out of one's way|go|out of one's way
v. phr. To make an extra effort; do more than usual. Jane went out of her way to be nice to the new girl. Don did not like Charles, and he went out of his way to say bad things about Charles.
Compare: BEND OVER BACKWARD, KNOCK ONESELF OUT. đi ra khỏi (của một người) (để làm điều gì đó)
1. Theo nghĩa đen, đi đến một nơi nào đó bằng một con đường gián tiếp hoặc mạch vòng. Bạn có chắc chắn muốn đi giao gói hàng này không? Làm như vậy sẽ thêm 20 phút lái xe của chúng tôi. Nỗ lực nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong đợi (để giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho người khác). Bạn nên phải cảm ơn Monica — cô ấy thực sự vừa cố gắng giúp bạn có được cuộc phỏng vấn xin chuyện này. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn về điều đó nếu bạn có thể làm được điều đó, nhưng đừng đi theo cách của bạn .. Xem thêm: go, of, out, way go out of addition
(to làm gì đó)
1. Lít để đi một con đường gián tiếp hoặc một khoảng cách xa hơn để làm điều gì đó. Tôi sẽ phải ra ngoài để đưa bạn về nhà. Tôi sẽ cung cấp cho bạn một chuyến đi mặc dù tui phải đi trên con đường của tôi.
2. Hình để nỗ lực làm điều gì đó; để chấp nhận những bận tâm của chuyện làm một cái gì đó. Chúng tui đã cố gắng làm hài lòng du khách. Chúng tui đánh giá cao bất cứ điều gì bạn có thể làm, nhưng đừng làm theo cách của bạn. những gì được yêu cầu. Ví dụ, Anh ấy vừa ra ngoài để giới thiệu tui với tất cả người ở đó, hoặc Cô ấy vừa ra đi để tỏ ra hi sinh tế. Việc sử dụng này đen tối chỉ chuyện đi chệch khỏi con đường dự định của một người hoặc các quy trình bình thường. [Giữa những năm 1700]. Xem thêm: go, of, out, way. Xem thêm:
An go out of one's way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go out of one's way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go out of one's way