golden opportunity Thành ngữ, tục ngữ
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
golden opportunity
(See a golden opportunity) một thời cơ vàng
Một thời cơ xuất sắc, thậm chí có thể là lý tưởng, để làm điều gì đó. Thường thì điều đó hiếm khi xảy ra. Đây là thời cơ vàng dành cho bạn — vui lòng bất hủy cuộc phỏng vấn này .. Xem thêm: thời cơ vàng, thời cơ (a) thời cơ vàng
Hình. một thời cơ tuyệt cú vời bất có tiềm năng lặp lại. Khi trượt lớn học, tui đã bỏ lỡ thời cơ ngàn vàng để chuẩn bị cho mình một công chuyện tốt .. Xem thêm: ngàn vàng, thời cơ. Xem thêm:
An golden opportunity idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with golden opportunity, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ golden opportunity