have a lot of promise Thành ngữ, tục ngữ
have a lot of promise
Idiom(s): have a lot of promise
Theme: POTENTIAL
to be very promising; to have a good future ahead.
• Sally is quite young, but she has a lot of promise.
• This bush is small, but it has a lot of promise.
có rất nhiều lời hứa
Để có nhiều tiềm năng cho sự thành công hoặc xuất sắc trong tương lai. Hậu vệ cánh đó có rất nhiều hứa hẹn — bất có gì lạ khi một số đội bóng chuyên nghề đang tìm cách chiêu mộ anh ấy ngay khi anh ấy tốt nghiệp. Phương pháp điều trị mới mà chúng tui đang phát triển này có rất nhiều hứa hẹn, nhưng chúng ta sẽ bất biết hiệu quả của nó như thế nào cho đến khi nó được sử dụng trong một vài năm .. Xem thêm: have, lot, of, promise. Xem thêm:
An have a lot of promise idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a lot of promise, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a lot of promise