have a stake in something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. có cổ phần trong (cái gì đó)
1. Tham gia (nhà) tài chính vào một doanh nghề hoặc nỗ lực tương tự. Tôi bất biết tại sao cô ấy đột nhiên quan tâm đến công ty của chúng tui - nó bất giống như cô ấy có cổ phần trong đó hay bất cứ điều gì. Để có một mối quan tâm mạnh mẽ đến một cái gì đó. Tất nhiên tui có cổ phần trong phúc lợi của bạn — dù gì thì tui cũng là mẹ của bạn !. Xem thêm: có, cổ phần có cổ phần trong cái gì
1. Nếu bạn có cổ phần trong một cái gì đó, bạn tham gia (nhà) vào nó hoặc nó ảnh hưởng đến bạn và bạn quan tâm đến những gì xảy ra với nó. Những cuộc họp này phải làm cho tất cả người cảm giác họ có cổ phần trong chuyện ra quyết định. Người gần nhất và thân yêu nhất của bạn có cổ phần trong con bạn.
2. Nếu bạn có cổ phần trong một cái gì đó, bạn sở có một phần của nó. Các đối tác có cổ phần trong công ty cũng làm chuyện với khách hàng .. Xem thêm: có, cái gì, cổ phần. Xem thêm:
An have a stake in something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a stake in something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a stake in something