hooked on something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. móc vào
1. Để sử dụng một cái móc để buộc một cái gì đó vào một người nào đó hoặc một cái gì đó khác. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hook" và "on." Bạn có thể sử dụng cái này để móc trên tấm vải không? 2. Làm cho ai đó hoặc bản thân bị nghiện một chất cụ thể. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hook" và "on." Làm ơn đừng cho bọn trẻ uống nước ngọt - tui không muốn chúng nghiện caffein khi còn nhỏ. Tôi bất có hứng thú với chuyện tự móc vào ma túy, cảm ơn bạn rất nhiều .. Xem thêm: hook, on angle on (someone or something)
1. tiếng lóng Bị nghiện một chất hoặc hoạt động cụ thể. Làm ơn đừng cho bọn trẻ uống nước ngọt - tui không muốn chúng nghiện caffein khi còn nhỏ. Tôi vừa từng hút nồi trước đây, nhưng tui không thích nó hay bất cứ thứ gì. Vâng, tui đã từng bị cuốn vào cờ bạc, nhưng những ngày đó vừa trôi qua rất lâu rồi. tiếng lóng Rất quan tâm hoặc say mê ai đó hoặc điều gì đó; liên tục mong muốn nhiều hơn hoặc nhiều thời (gian) gian hơn với ai đó hoặc điều gì đó. Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ thích một chương trình như "Game of Thrones", nhưng tui hoàn toàn bị cuốn hút bởi bây giờ tui đã xem mùa đầu tiên. Ồ, Dave chắc chắn đang thích bạn — mắt anh ấy sáng lên bất cứ khi nào bạn ở gần. Tôi trả toàn bị cuốn hút vào những chiếc bánh nướng nhỏ này từ tiệm bánh mới trong thị trấn .. Xem thêm: hook, on angle (về cái gì đó)
1. mod. bị lừa. Tôi thực sự vừa bị cuốn hút vào thỏa thuận du lịch này.
2. mod. nghiện (một loại thuốc). Gert bị mắc câu trên ngựa. . Xem thêm: hooked, on, something. Xem thêm:
An hooked on something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hooked on something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hooked on something