in nothing flat Thành ngữ, tục ngữ
in nothing flat
quickly I will have this information printed out for you in nothing flat.
in no time|flat|in nothing flat|no time
adv. phr., informal In a very little time; soon; quickly. When the entire class worked together they finished the project in no time. The bus filled with students in nothing flat. bất có gì bằng phẳng
Trong một khoảng thời (gian) gian rất ít. Nếu tui rời đi sau giờ cao điểm giao thông kết thúc, tui có thể ở đó trong bất có gì bằng phẳng .. Xem thêm: bằng phẳng, bất có gì trong bất có gì bằng phẳng
và bất có thời (gian) gian bằng phẳngFig. rất nhanh; trong thời (gian) gian ít hơn nhiều so với dự kiến. Tất nhiên là tui có thể đến đó rất nhanh. Tôi sẽ ở đó trong bất có gì bằng phẳng. Chúng tui bao phủ khoảng cách giữa New York và Philadelphia bất có gì bằng phẳng. Người phục vụ vừa mang thức ăn của chúng tui đến trong thời (gian) gian bất bằng phẳng .. Xem thêm: căn hộ, bất có gì trong bất có gì bằng phẳng
xem dưới trong thời (gian) gian không. . Xem thêm: phẳng, bất có gì trong bất có gì bằng phẳng
mod. ngay lập tức. Cô ấy vừa thay lốp xe trong tình trạng bất xẹp lún. . Xem thêm: bằng phẳng, bất có gì trong bất có gì bằng phẳng
Trong rất ít thời (gian) gian; rất nhanh .. Xem thêm: bằng phẳng, bất có gì. Xem thêm:
An in nothing flat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in nothing flat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in nothing flat