in over one's head Thành ngữ, tục ngữ
in over one's head
in a situation that is too much / too difficult for one to in over (một người)
Tham gia (nhà) quá sâu vào hoặc vào một tình huống khó khăn, vượt quá mức bất thể kiểm soát hoặc đối phó được nữa. Tôi nghĩ rằng tui đang ở trên đầu của tui với Amy. Cô ấy muốn kết hôn, những đứa trẻ và một ngôi nhà, và tui chưa sẵn sàng cho bất kỳ điều đó. Tôi vừa vấp ngã trước kế hoạch rửa trước này — bây giờ đám đông đang đe dọa gia (nhà) đình tui nếu tui cố gắng rút lui !. Xem thêm: head, over in over addition
Learn added in deep, def. 2.. Xem thêm: head, over. Xem thêm:
An in over one's head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in over one's head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in over one's head