in the meantime Thành ngữ, tục ngữ
in the meantime
for now, meanwhile Someday I want to own a yacht. In the meantime, I have a canoe. trong khi chờ đợi
Trong thời (gian) gian trước khi chuyện khác kết thúc hoặc được đánh giá là sẽ xảy ra. Chúng ta cần đợi phim tải về. Hãy chuẩn bị bỏng ngô trong thời (gian) gian chờ đợi. Chúng tui đang nỗ lực để làm cho điều này trở nên đúng đắn, nhưng trong thời (gian) gian chờ đợi, vui lòng chấp nhận phiếu thưởng này cho một bữa ăn miễn phí như một lời xin lỗi .. Xem thêm: trong thời (gian) gian chờ đợi
khoảng thời (gian) gian giữa hai việc; khoảng thời (gian) gian từ bây giờ đến khi điều gì đó được đánh giá là sẽ xảy ra. Phim bắt đầu từ 6h00. Trong khi chờ đợi, chúng ta hãy ăn tối. Chuyến bay của tui lúc 8 giờ. Trong thời (gian) gian chờ đợi, tui đã chơi anchoress .. Xem thêm :llions in the ˈmeantime / ˈmeantime
trong khoảng thời (gian) gian giữa hai sự chuyện xảy ra: Trong năm phút nữa, có tin tức. Trong thời (gian) gian chờ đợi, đây là một số bản nhạc. ♢ Xe buýt sẽ bất khởi hành cho đến sáu giờ chiều. Trong thời (gian) gian chờ đợi, chúng ta có thể đi uống cà phê. ♢ Cuối cùng tui hy vọng sẽ được đi học trường y. Trong khi đó, tui đang đi học hóa học .. Xem thêm: trong khi đó, trong khi đó. Xem thêm:
An in the meantime idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the meantime, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the meantime