in your corner Thành ngữ, tục ngữ
in your corner
hoping you will win, on your side Hey, man, I'm in your corner. I'll help you get your diploma. ở góc (của một người)
Hỗ trợ hết mình cho ai đó. Tôi e sợ về phiên tòa, nhưng tui rất vui vì có bạn trong góc của tôi. Tôi cảm giác hơi tệ khi anh ấy đi họp mà bất có ai trong góc của anh ấy .. Xem thêm: góc trong góc của bạn
Nếu ai đó ở trong góc của bạn, họ đang hỗ trợ và giúp đỡ bạn. Thật tốt khi biết rằng bất cứ điều gì xảy ra, anh ấy sẽ ủng hộ tui và ở trong góc của tôi. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng bạn có ai đó ở trong góc của bạn. Từ những lời nói sau cuộc họp của chúng tôi, chúng tui cảm thấy rằng chúng tui đã có Bob Uhlein trong góc của chúng tôi. Lưu ý: Trong một trận đấu quyền anh, mỗi võ sĩ được chia một góc sàn đấu. Huấn luyện viên và người trợ giúp vào góc của võ sĩ giữa các hiệp đấu và giúp đỡ và động viên. . Xem thêm: góc. Xem thêm:
An in your corner idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in your corner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in your corner