jump at the chance Thành ngữ, tục ngữ
jump at the chance
be ready to try if you have the opportunity If I was asked to play with their band, I'd jump at the chance. chớp lấy thời cơ (để làm điều gì đó)
Chấp nhận hoặc nắm bắt một cách khéo léo thời cơ (làm điều gì đó). Mark phàn nàn rất nhiều về công chuyện giảng dạy của anh ấy, nhưng tui biết nếu anh ấy được mời vào một vị trí có thời (gian) hạn trong trường, anh ấy sẽ chớp lấy thời cơ. Khi quản lý của chúng tui nói rằng cô ấy sẽ rời công ty, tui đã chớp lấy thời cơ để lấp đầy công việc. Xem thêm: thời cơ, nhảy Xem thêm:
An jump at the chance idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jump at the chance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jump at the chance