keep one's wits about one Thành ngữ, tục ngữ
keep one's wits about one
Idiom(s): keep one's wits about one
Theme: SURVIVAL
to keep one's mind operating in a time of stress.
• If Jane hadn't kept her wits about her during the fire, things would have been much worse.
• I could hardly keep my wits about me.
giữ (một) trí thông minh của (một)
để giữ bình tĩnh và lý trí, đặc biệt là trong thời (gian) gian căng thẳng. May mắn thay, giáo viên vừa giữ được trí thông minh của mình về cô ấy và có thể sơ tán tất cả học sinh của cô ấy khỏi tòa nhà đang cháy .. Xem thêm: keep, wit accumulate one experience about (one)
Fig. giữ lý trí khi bị đe dọa hoặc bị căng thẳng; để giữ cho tâm trí của một người hoạt động trong thời (gian) gian căng thẳng. Nếu Jane bất giữ trí thông minh của mình về cô ấy trong vụ cháy, tất cả thứ sẽ tồi tệ hơn nhiều. Tôi hầu như bất thể giữ được trí thông minh của mình về tui .. Xem thêm: keep, wit accept / accumulate your ˈwits about you
be / accumulate your fast to anticipate and activity in the khắt khe, khó khăn hoặc tình huống nguy hiểm: Leo núi rất nguy hiểm , vì vậy bạn nên phải giữ sự thông minh của bạn về bạn .. Xem thêm: có, giữ, hóm hỉnh. Xem thêm:
An keep one's wits about one idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep one's wits about one, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep one's wits about one