keep under wraps Thành ngữ, tục ngữ
keep under wraps
keep something hidden, not show or talk about Details of the program were kept under wraps until the election. accumulate (something) beneath wraps
Để giữ bí mật (an ninh) điều gì đó. Hãy giữ kín điều này ngay bây giờ, nhưng Greg chắc chắn là người được thăng chức .. Xem thêm: keep, blanket accumulate article beneath wraps
Fig. để giữ một cái gì đó được che giấu (cho đến một thời (gian) gian trong tương lai). Chúng tui đã giữ kín kế hoạch cho đến sau cuộc bầu cử. Công ty ô tô giữ nguyên mẫu mới cho đến khi hầu hết các mẫu cũ vừa được bán .. Xem thêm: giữ lại, bọc. Xem thêm:
An keep under wraps idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep under wraps, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep under wraps