knee deep in something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. đầu gối (cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, trong hoặc giữa một cái gì đó dài tới đầu gối của một người. Các đội cấp cứu ngập sâu đến đầu gối khi họ cố gắng sửa chữa đường ống dẫn nước bị nổ. Chúng tui ra khỏi rừng và thấy mình ngập sâu trong một cánh cùng hoa dại. Có một số lượng lớn hoặc quá nhiều hoặc số lượng của một cái gì đó. Tôi luôn chú tâm vào các bài kiểm tra và báo cáo sổ sách để chấm điểm vào cuối học kỳ. Vănphòng chốngcủa chúng tui ngập tràn quần áo và đồ chơi do những người xung quanh thành phố quyên lũy cho hoạt động từ thiện của chúng tôi. Bị đắm chìm hoặc bị choáng ngợp bởi một điều gì đó rất khó khăn hoặc rắc rối. Công ty đang chìm sâu trong bê bối sau khi một nhà báo giấu mặt tiết lộ hành vi hối lộ các chính trị gia (nhà) của CEO. Chúng ta sẽ nợ nần chồng chất nếu sản phẩm tiếp theo của chúng ta bất thành công lớn. có rất nhiều thứ. (xem thêm đầu gối của một người.) Chúng tui rất yêu thích các đơn đặt hàng và yêu thích nó. . Xem thêm: gì đó. Xem thêm:
An knee deep in something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knee deep in something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knee deep in something