lash down Thành ngữ, tục ngữ
splash down
land in the sea(宇宙飞船在返回地球时在海洋中)溅落
The lunar capsule splashed down in the Pacific.登月密封舱降落在太平洋上。
The returing astronauts splashed down safely.返航的宇航员安全降落。 hạ xuống
1. Mưa rơi rất nặng hạt. Nó vừa bị tấn công trong một giờ qua hoặc lâu hơn. Hiện tại trời đang khô ráo, nhưng với những đám mây đen như vậy thì có vẻ như nó có thể ập xuống bất cứ lúc nào. Để buộc hoặc buộc ai đó hoặc vật gì đó xuống thật chặt. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "lash" và "down". Hãy chắc chắn rằng cây gỗ đó được hạ xuống trước khi chúng tui bắt đầu lái xe, nếu bất tất cả chúng sẽ tràn ra đường. Họ quật người tù xuống bàn và bắt đầu tra tấn anh ta để moi thông tin .. Xem thêm: xuống, đòn baste ai đó hoặc cái gì đó
để trói ai đó hoặc cái gì đó xuống. Kẻ thủ ác vừa quật Nell xuống đường ray. Anh ta vừa hạ gục nạn nhân không tội. Baste thùng đó xuống để nó bất rửa quá mức .. Xem thêm: down, lash. Xem thêm:
An lash down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lash down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lash down