lay low Thành ngữ, tục ngữ
lay low
hide, keep out of sight for awhile He decided to lay low for awhile until his friend forgot that he had damaged his car.
lay low|lay|low
v. 1. To knock down; to force into a lying position; to put out of action. Many trees were laid low by the storm. Jane was laid low by the flu. 2. To kill. The hunters laid low seven pheasants. 3. See: LIE LOW. nằm (một) thấp
Để khiến một người bất thể di chuyển hoặc rời khỏi giường của họ. Tai nạn xe hơi vừa khiến cô ấy suy sụp trong vài tháng. Chồng tui sẽ bất thể đi làm hôm nay - anh ấy bị cảm cúm .. Xem thêm: lay, low lay low
1. Là, làm cho chính mình, hoặc ẩn hoặc kín đáo; để tránh bị người khác phát hiện, phát hiện hoặc soi mói. (Một biến thể sai ngữ pháp phổ biến của từ "lie low.") Tôi xin lỗi vì tui đã bất gặp bạn gần đây, nhưng với cảnh sát điều tra công ty, tui nghĩ tốt hơn là nên nằm im trong một thời (gian) gian. Jim và Colby đang thấp thỏm với hàng hóa. Một khi sức nóng từ cảnh sát giảm bớt, họ sẽ gửi đồ cho chúng tôi. Theo cách mở rộng, để giữ cho riêng mình; để tránh tương tác với những người khác. Tôi nghĩ cuối tuần này tui sẽ chỉ nằm ở nhà thôi — tui thực sự bất cảm thấy muốn ra ngoài chút nào .. Xem thêm: lay, low nằm low
1. Là, làm cho chính mình, hoặc ẩn hoặc kín đáo; để tránh bị người khác phát hiện, phát hiện hoặc soi mói. (Còn được gọi là "nằm im.") Tôi xin lỗi vì tui đã bất thường xuyên gặp bạn gần đây, nhưng với cảnh sát điều tra công ty, tui nghĩ tốt hơn là nên nằm im trong một thời (gian) gian. Theo cách mở rộng, để giữ cho riêng mình; để tránh tương tác với những người khác. Mình nghĩ cuối tuần này mình chỉ nằm thấp ở nhà thôi, bất thích đi chơi gì cả .. Xem thêm: nằm thấp nằm thấp
1. Để che giấu kế hoạch của bản thân hoặc của một người.
2. Bỏ qua thời (gian) gian của một người nhưng vẫn sẵn sàng hành động.
3. Nguyên nhân chết hoặc bất thể đứng dậy từ tư thế nằm: Có bao nhiêu binh sĩ vừa bị hạ gục trong trận chiến đó? Dịch cúm vừa đẻ ra hàng ngàn .. Xem thêm: lay, low. Xem thêm:
An lay low idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lay low, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lay low