lean over backward Thành ngữ, tục ngữ
lean over backwards
Idiom(s): fall over backwards (to do something) AND bend over backwards (to do sth); lean over backwards (to do sth)
Theme: ASSISTANCE
to do everything possible to please someone. (Informal.)
• The taxi driver fell over backwards to be helpful.
• The teacher bent over backwards to help the students understand.
• The principal said that it was not necessary to bend over backwards.
• You don't have to lean over backwards to get me to help. Just ask.
nghiêng người về phía sau
Tiêu tốn nhiều năng lượng hoặc nỗ lực để làm một chuyện gì đó; gây bất tiện cho bản thân. Tôi bất thể tin được rằng bạn đang không ơn đến mức nào, đặc biệt là vì chúng tui đã nghiêng về phía sau để lên kế hoạch cho bữa tiệc tối này cho bạn! Vui lòng bất nghiêng người về phía sau để chuẩn bị cho chuyến thăm của tui — tui đã trả toàn chuẩn bị sẵn sàng để ngủ trên sàn nhà của bạn !. Xem thêm: lùi về phía sau, nghiêng người, qua nghiêng người về phía sau
1. Theo nghĩa đen, để uốn cong về phía sau. Tôi rất đau sau khi ngả người về phía sau và thực hiện tất cả những động tác kéo giãn kỳ lạ tại buổi tập yoga sáng nay. Để thực hiện rất nhiều nỗ lực cho một số mục đích. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng khi nỗ lực của một người bất được công nhận. Tôi vừa nghiêng người về phía sau để đảm bảo rằng bạn có một chuyến thăm tuyệt cú vời, và bạn thậm chí bất quan tâm! Toàn bộ nhân viên thực sự nên phải nghiêng người về phía sau trong khi Giám đốc điều hành đang ghé thăm vănphòng chốngcủa chúng tôi. ) .. Xem thêm: lùi lại, nghiêng người, qua cúi xuống / nghiêng người về phía sau, để
Để phát huy hết tiềm năng của bản thân, đi đến rất nhiều khó khăn để thỏa mãn hoặc làm hài lòng ai đó. Bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào khoảng năm 1920, biểu hiện này, với hình ảnh của nó là căng thẳng để thực hiện động tác gập người, đang trên đường trở thành trạng thái khuôn sáo. . Xem thêm: cúi xuống, nghiêng người, qua nghiêng người về phía sau
Xem cúi gập người về phía sau. . Xem thêm: lùi, nghiêng, qua. Xem thêm:
An lean over backward idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lean over backward, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lean over backward