leave one cold Thành ngữ, tục ngữ
leave one cold
leave one cold
Disappoint one, fail to interest one. For example, This book leaves me cold. This expression, first recorded in 1853, employs cold in the sense of “unenthusiastic” or “indifferent,” a usage dating from the late 1100s. để (một) nguội
Để bất ảnh hưởng đến một; để làm hỏng hoặc đè bẹp một. Một danh từ hoặc lớn từ thường được sử dụng giữa "để lại" và "lạnh." Bài thuyết trình có một số điểm hay, nhưng nói chung nó chỉ khiến tui lạnh nhạt — nó cần một cái gì đó để duy trì sự quan tâm .. Xem thêm: lạnh lùng, bỏ đi để lại một cái lạnh
Thất vọng một cái, bất quan tâm một cái. Ví dụ, Cuốn sách này khiến tui lạnh lùng. Cụm từ này, được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1853, có nghĩa là lạnh lùng với nghĩa "không nhiệt tình" hoặc "thờ ơ", một cách sử dụng có từ cuối những năm 1100. . Xem thêm: lạnh lùng, bỏ đi, một. Xem thêm:
An leave one cold idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with leave one cold, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ leave one cold