look around Thành ngữ, tục ngữ
look around
1.be on the watch;be on the lookout提防;留心;注视;戒备
When you ride in the street you must look about lest you bump into someone.在街上骑自行车时,你必须留神四周,免得撞着别人。
Look about before you cross the street.过马路前,要四下看看。
2.turn one's eyes to;go about observing in(a country,town,etc.)观察;察看;游览
They spent two months in New York looking about the city.他们在纽约花了两个月的功夫游览该城。
The boy looked about with great interest.这男孩怀着极大的兴趣四周看看。
3.inspect or survey(moving about while doing so)视察;调查
You must look about before making the decision.你得考虑好了再作决定。
4.search around 四处寻找
I'm looking about for a house.我正在找房子。
For a whole month Bill went here and there,looking about for a job.整整一个月,比尔到处奔波找工作。 nhìn xung quanh
1. danh từ Một cuộc kiểm tra hình ảnh thường ngắn gọn về một số đất điểm hoặc đất điểm, được thực hiện bằng cách đi bộ xung quanh một đất điểm đó và xem xét các khía cạnh khác nhau của nó. Hướng dẫn viên vừa cho chúng tui một vài phút để có một cái nhìn xung quanh bên trong ngôi nhà cổ trước khi chúng tui chuyển sang phần tiếp theo của chuyến tham quan. Bạn có phiền dừng xe ở đây không? Tôi muốn xem xét xung quanh. Động từ To (thường là ngắn gọn) xem xét một cách trực quan một đất điểm hoặc vị trí nào đó bằng cách đi bộ xung quanh một đất điểm đó và xem xét các khía cạnh khác nhau của nó. Sau 15 phút quan sát xung quanh, cả hai chúng tui đều cảm giác ngôi nhà bất phù hợp với mình. Tôi tiếp tục tìm kiếm một nơi nào đó để cắm máy tính xách tay của mình vào, nhưng bất có ổ cắm ở bất kỳ đâu trong lớp học. để nghiên cứu một cái gì đó một cách trực quan. Đi vàophòng chốngvà nhìn xung quanh cách họ vừa sửa chữa nó. Tôi đi vào và nhìn xung quanh .. Xem thêm: xung quanh, nhìn nhìn quanh (trong) một số nơi
để tiềmo sát một số nơi. Nhìn quanh bếp. Bạn sẽ tìm thấy những gì bạn muốn. Bảo cô ấy nhìn xung quanh trên gác mái. Có thể đồ cắm trại ở đó .. Xem thêm: xung quanh, xem xét, đất điểm. Xem thêm:
An look around idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with look around, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look around