make a pass at Thành ngữ, tục ngữ
make a pass at someone
make romantic advances to a member of the opposite sex He was fired because he made a pass at one of the women who he works with.
make a pass at
Idiom(s): make a pass at sb
Theme: FLIRTATION
to flirt with someone; to make a romantic advance at someone. (This often has sexual implications.)
• I was shocked when Ann made a pass at me.
• I think Bob was making a pass at me, but he did it very subtly.
make a pass at|make|pass
v. phr., slang, informal Make advances toward a member of the opposite sex (usually man to a woman) with the goal of seducing the person. We've been dating for four weeks but Joe has never even made a pass at me. vượt qua tại (một)
Để thực hiện các tiến bộ tình dục đối với hoặc đề nghị với một người; để đánh vào một. Bạn có nghĩ rằng cô ấy vừa vượt qua tôi, hay cô ấy chỉ tốt đẹp? Tôi cảm giác mệt mỏi với chuyện những người trả toàn xa lạ lướt qua tui khi tui đi chơi .. Xem thêm: bắt, chuyền bắt ai đó
để tán tỉnh hoặc gợi ý hoạt động tình dục với ai đó. Bạn có thể tin được không? Larry vừa vượt qua tôi! Không ai vượt qua tui cả .. Xem thêm: make, canyon accomplish canyon at article
để bay qua hoặc áp sát vật gì đó. Máy bay vừa vượt qua bãi đáp và cất cánh vào phút cuối. Con chim vừa vượt qua tui vì tui đến quá gần tổ của nó .. Xem thêm: make, canyon accomplish a canyon at
1. Tán tỉnh hoặc tiến tới một ai đó, đặc biệt là với bản chất tình dục, như trong "Đàn ông hiếm khi qua mặt những cô gái đeo kính" (Dorothy Parker, Not So Deep As A Well, 1936). [Những năm 1920]
2. Ngoài ra, hãy vượt qua tại. Hãy thử, như tui đã vượt qua khi mở nó nhưng bất gặp may, hay Jake, bạn sẽ vượt qua khi thay nhớt chứ? Cách sử dụng này sử dụng canyon theo nghĩa "đâm" hoặc "chọc". [Thông thường; Những năm 1900] Cũng xem thực hiện một cú đâm vào. . Xem thêm: làm cho, vượt qua làm cho qua tại
làm cho một cuộc tình hoặc thăng tiến tình dục để .. Xem thêm: làm cho, vượt qua. Xem thêm:
An make a pass at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a pass at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a pass at