make a song and dance about something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. làm ra (tạo) một bài hát và nhảy về (một cái gì đó)
Để phóng lớn hoặc nâng cao tầm quan trọng của một thứ gì đó hơn mức cần thiết. Thường được sử dụng trong phủ định. Nghe này, tui thực sự bất muốn sáng tác một bài hát và nhảy về ngày sinh nhật của mình, làm ơn. Chúng tui chỉ có một nụ hôn nhỏ, nhưng bây giờ anh ấy đang làm ra (tạo) toàn bộ bài hát này và nhảy về nó .. Xem thêm: và, nhảy, tạo, bài hát làm ra (tạo) một bài hát và nhảy về điều gì đó
chủ yếu là BRITISHNếu ai đó làm ra (tạo) một bài hát và khiêu vũ về điều gì đó, họ phản ứng một cách rất lo lắng, phấn khích hoặc tức giận trước một điều gì đó bất quan trọng. Họ bất hài lòng về số giờ làm thêm mà họ được yêu cầu làm chuyện và họ đang làm ra (tạo) ra một bài hát thực sự và nhảy về nó. Mọi người phải đối mặt với những vấn đề như thế này hàng ngày và họ bất đi loanh quanh để làm ra (tạo) ra một bài hát và nhảy về nó. Lưu ý: Bạn cũng có thể chỉ nói về một bài hát và điệu nhảy. Họ sắp xếp vấn đề mà bất có bất kỳ bài hát và điệu nhảy nào .. Xem thêm: và, nhảy, làm, gì đó, bài hát làm ra (tạo) một bài hát và ˈdance về điều gì đó
(không chính thức, bất tán thành) e sợ hoặc phấn khích về điều gì đó là bất quan trọng lắm: Dì tui làm bài hát thật nhảy múa nói về người ta đến muộn nên nhanh lên .. Xem thêm: and, dance, make, something, song. Xem thêm:
An make a song and dance about something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a song and dance about something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a song and dance about something