make faces Thành ngữ, tục ngữ
make faces
(See make a face)
make faces at|face|faces|make|make faces
v. phr. To grimace; scowl. "Stop making faces at each other, you children," my aunt said, "and start eating." làm ra (tạo) khuôn mặt (với ai đó)
Tạo biểu cảm khuôn mặt méo mó, ngớ ngẩn hoặc hài hước (với ai đó), thường là để giải trí cho chính mình hoặc người khác hoặc để thể hiện sự ghê tởm. Jimmy, đừng làm mặt Sarah ngay lập tức và chú ý! Mẹ bảo Billy đừng làm mặt nữa đi, anh ấy làm con khó chịu lắm! Xem thêm: face, accomplish accomplish face
(at someone) Đi làm mặt (at someone) .. Xem thêm: face, accomplish cull / accomplish ˈfaces / a ˈface (at somebody / cái gì đó)
biểu hiện trên khuôn mặt của bạn để thể hiện rằng bạn bất thích ai đó / điều gì đó hoặc để làm cho ai đó cười: Bạn đang kéo khuôn mặt vào lúc này? ♢ Cô gái nhỏ đứng bên ngoài cửa sổ của quán cà phê làm mặt tất cả người. ▶ ˈface-pull noun: Anh ấy khiến khán giả kinh ngạc với màn kịch câm và kéo mặt của mình .. Xem thêm: face, make, pull. Xem thêm:
An make faces idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make faces, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make faces