make heads or tails of Thành ngữ, tục ngữ
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
can't make heads or tails of
Idiom(s): can't make heads or tails (out) of sb or sth
Theme: UNDERSTANDING
[to be] unable to understand someone or something. (Also with cannot.)
• John is so strange. I can't make heads or tails of him.
• Do this report again. I can't make heads or tails out of it.
làm cho đầu hoặc đuôi (ra ngoài) của (ai đó hoặc điều gì đó)
Để hiểu ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong phủ định để truyền đạt điều ngược lại. Sau khi dành hàng giờ làm chuyện với phần mềm mới, tui vẫn bất thể làm được điều đó. Tôi bất thể biết được cái đầu hay cái đuôi của gã kế toán mới đó. Đôi khi, anh ấy thực sự thân thiện, và sau đó những lần khác anh ấy làm như chưa từng gặp tui trước đây .. Xem thêm: head, make, of, appendage làm đầu hoặc đuôi của ai đó hoặc cái gì đó
Hình. để hiểu ai đó hoặc điều gì đó mà ai đó vừa nói. (Thường là phủ định.) Tôi bất thể làm ra (tạo) ra đầu hoặc đuôi của Fred. Không ai có thể đưa ra đầu hoặc đuôi của vấn đề này .. Xem thêm: head, make, of, appendage accomplish arch or appendage of
Để hiểu: Tôi bất thể làm được đầu hoặc đuôi của báo cáo .. Xem thêm: head, make, of, tail. Xem thêm:
An make heads or tails of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make heads or tails of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make heads or tails of