make light work of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. thực hiện công chuyện nhẹ nhàng của (ai đó hoặc điều gì đó)
Xử lý, trả thành hoặc vứt bỏ ai đó hoặc thứ gì đó thật nhanh chóng hoặc thủ công. Chúng tui sẽ trả thành công chuyện nhẹ nhàng của dự án này ngay bây giờ khi bạn vừa tham gia (nhà) nhóm. Bạn vừa thực hiện công chuyện nhẹ nhàng của cuốn sách bạn đang đọc. Bạn phải thích nó !. Xem thêm: light, make, of, assignment accomplish ablaze assignment of article
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó hoặc điều gì đó làm nhẹ công chuyện hoặc hoạt động, họ sẽ làm chuyện đó một cách nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm thời (gian) trang này giúp bạn thực hiện công chuyện nhẹ nhàng như thái nhỏ hành tây, cà rốt, nấm, ớt, v.v. Máy làm sạch hồ bơi êm và hiệu quả giúp làm chuyện nhẹ nhàng trong chuyện giữ cho hồ bơi luôn sạch sẽ. Xem thêm: light, make, of, something, assignment accomplish làm chuyện gì đó nhẹ nhàng
(không chính thức) làm một chuyện gì đó rất dễ dàng; đánh bại ai đó rất dễ dàng: Cô ấy vừa thực hiện công chuyện nhẹ nhàng của bản dịch đó. ♢ Họ vừa thi đấu nhẹ nhàng trong trận đấu với Lazio và giành chức không địch. OPPOSITE: làm cho thời (gian) tiết khắc nghiệt của (làm) điều gì đó. Xem thêm: light, make, of, something, work. Xem thêm:
An make light work of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make light work of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make light work of something