make nothing of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. bất làm gì (cái gì đó)
1. Coi điều gì đó là bất quan trọng, tầm thường hoặc bất đáng để tất cả người chú ý. Anh trai tui kiếm được nhiều trước đến nỗi anh ấy bất thể tiêu 300 đô la cho một bữa ăn. Chúng tui đã gặp thay mặt nhân sự của mình về vấn đề này, nhưng họ dường như bất làm gì để chúng tui lo ngại. Không thể hiểu, lĩnh hội hoặc giải ngựa điều gì đó. Tôi bất thể viết được gì từ mảnh giấy này mà John để lại — chữ viết tay của anh ấy thật tệ hại! Bài luận của cô ấy chứa đầy những tham chiếu khó hiểu và những phép loại suy khó hiểu đến mức tui không thể hiểu được những gì cô ấy đang cố gắng nói .. Xem thêm: make, nothing, of accomplish annihilation ˈof article
1 Treat article dễ dàng hay bất quan trọng: Thật là một ngọn đồi! Nhưng ngay cả với chiếc túi nặng của mình, Amy vẫn bất làm gì được nó và đang di chuyển với tốc độ tối đa. OPPOSITE: làm cho thời (gian) tiết nặng nề của chuyện gì đó / đang làm gì đó
2 bất thể hiểu hoặc hiểu được điều gì đó: Anh ấy đi ngủ một lần nữa và suy nghĩ lại nhưng bất làm được gì. Càng nghĩ về nó, anh càng bất hiểu .. Xem thêm: make, nothing, of, something. Xem thêm:
An make nothing of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make nothing of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make nothing of something