make the team Thành ngữ, tục ngữ
make the team
become a member of the team Paul will make the soccer team. The coach will choose him. thành lập đội
Được chọn vào đội thể thao do tài năng của một người. Tôi luôn muốn chơi bóng, nhưng huấn luyện viên nói rằng tui quá gầy để có thể làm ra (tạo) nên đội bóng. Cuối cùng Sarah cũng vừa thành lập đội sau lần thử thứ ba của cô ấy. Xem thêm: make, aggregation accomplish aggregation
đủ tiêu chuẩn để được chọn thi đấu trong một đội thể thao. Tôi vừa cố gắng, nhưng tui không thành lập nhóm. Xem thêm: tạo, nhóm Xem thêm:
An make the team idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make the team, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make the team