none too Thành ngữ, tục ngữ
none too
not at all根本不
The doctor arrived none too soon,as Mary's fever was very alarming.玛丽发烧温度高得吓人,可医生并没有及时赶到。
They were discovered by the pilot of the helicopter,and none too soon,because they'd eaten all their food.他们被直升飞机驾驶员发现,差一点就来不及了,因为他们已吃光了所有食物。
none too|none
adv. Not very; not at all. The doctor arrived none too soon as Lucy's fever was alarmingly high. cũng bất
Không nhiều, bất nhiều, hoặc trả toàn không. Chúng tui đến đó bất quá sớm. Chồng tui có thể sử dụng một số dự án để làm việc; anh ấy bất bận gì quá kể từ khi anh ấy bị mất chuyện .. Xem thêm: none none too article
not actual something; bất phải ở tất cả một cái gì đó. Khăn tắm trongphòng chốngtắm bất quá sạch. Nó bất quá ấm trong ngôi nhà của họ .. Xem thêm: none none too
Ngoài ra, bất quá. Không đúng lắm, như trong Đơn xin chuyện đến bất quá sớm, hoặc tui e rằng thư ký này bất quá thông minh, hoặc Anh ấy vừa ở đây cách đây bất lâu. Lần sử dụng đầu tiên được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1885; biến thể có từ khoảng năm 1920. Cũng bất thấy tất cả những điều đó. . Xem thêm: none none too ˈclever, ˈhappy, ˈquickly, v.v.
bất thông minh, nhanh chóng, v.v.: Người lái xe bất quá hài lòng về chuyện phải về sớm như vậy. ♢ Cơ hội chiến thắng của cô ấy là bất quá tốt, tui e rằng .. Xem thêm: bất có. Xem thêm:
An none too idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with none too, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ none too