not get a sniff of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. bất để ý đến (cái gì đó)
1. Để bất nhận được ngay cả độ nghiêng nhỏ nhất hoặc lượng thông tin về một cái gì đó. Hãy chắc chắn rằng bạn bất để ông chủ đánh hơi được những gì bạn đang cố gắng làm, nếu bất bạn sẽ bị sa thải nhanh đến mức đầu óc anchorage cuồng! A: "Thám hi sinh Matheson, ông có dẫn chứng nào về vụ mua bán ma túy được đánh giá là sẽ diễn ra vào tối mai không?" B: "Không, thưa ông, tui không biết bất cứ điều gì xảy ra vào ngày mai." 2. Để bất nhận được ngay cả phần nhỏ nhất hoặc mẫu của một cái gì đó mong muốn. Bảo hiểm y tế, điện thoại của công ty, và kế hoạch hưu trí? Trời ạ, tui đã bất nhận được một chút lợi ích như khi tui làm chuyện cho công ty đó. Anh ấy bất cấp bằng sáng chế cho thiết kế, vì vậy khi nó kiếm được hàng triệu đô la, anh ấy vừa không lấy được số trước đó .. Xem thêm: get, not, of, hít not get a ˈsniff of article
(không chính thức) bất thành công trong chuyện kiếm được thứ gì đó: Tôi vừa làm chuyện ở Hollywood trong nhiều năm, nhưng tui chưa bao giờ nhận được một khoản trước lớn .. Xem thêm: get, not, of, sniper, something. Xem thêm:
An not get a sniff of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not get a sniff of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not get a sniff of something