on the books Thành ngữ, tục ngữ
on the books
listed, accounted for Is it legal to sell items that aren't on the books - that aren't listed? trên sách
Viết xuống bằng văn bản hoặc bản ghi âm hoặc video. Hôm nay chính thức là ngày nóng nhất về sách. Tuyên bố của anh ấy hiện vừa có trên sổ sách, vì vậy anh ấy bất thể tranh cãi rằng anh ấy vừa nói điều đó .. Xem thêm: book, on on the books
có trong danh sách thành viên, nhân viên hoặc khách hàng .. Xem thêm also: book, on on / off the / somebody's ˈbooks
(kinh doanh) được đưa vào / bất có trong hồ sơ tài chính chính thức của một công ty: Công ty vừa làm giả tài khoản của mình và giữ hàng tỷ đô la nợ ngoài sổ sách .. Xem thêm: book, off, on. Xem thêm:
An on the books idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the books, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the books