own man Thành ngữ, tục ngữ
his own man
independent man, one who makes his own decisions Ken will do his job, but he does it his way. He's his own man. (của) đàn ông / phụ nữ / người
Độc lập trong hành động hoặc suy nghĩ; bất chấp nhận hoặc bị lung lay bởi những tác động bên ngoài. Khi tui còn trẻ, tui sẽ làm bất cứ điều gì bạn bè của tui đang làm, nhưng bây giờ tui là chính tôi. Bạn sẽ bất thể thao túng cô ấy - cô ấy thực sự là người phụ nữ của riêng mình. Bạn bất thể chỉ chấp nhận tất cả thứ bạn đọc trên các phương tiện truyền thông — bạn phải là người đàn ông của chính mình .. Xem thêm: man, own, person, woman (của) người đàn ông của riêng mình
Độc lập trong phán đoán và hành động. .Xem thêm: man, own. Xem thêm:
An own man idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with own man, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ own man