peg down Thành ngữ, tục ngữ
peg down
1.fasten down with pegs用木桩固定
They pegged down their tent,ready for the night.他们用木桩把帐篷固定,准备过夜。
2.make sb. keep to a certain line of action;restrict sb. to the rules 约束(某人)的行动
It's proving very difficult to peg him down to a definite date for completion.硬要他定期完成任务,显然是很困难的。
When it comes to getting a clear promise,he's very hard to peg down.想叫他明确答应下来,那实在很难。 chốt lại
1. Để buộc, buộc chặt hoặc cố định thứ gì đó vào một số bề mặt, thường là mặt đất, bằng hoặc bằng các chốt. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "chốt" và "xuống". Hãy chắc chắn rằng bạn vừa cố định tấm bạt đó xuống, nếu bất nó sẽ bị thổi bay trong cơn bão. Tôi sẽ kiếm một ít củi trong khi bạn cắm lều. 2. Để buộc ai đó phải tuân theo điều gì đó, chẳng hạn như tiêu chuẩn, bộ quy tắc, quy trình hành động, v.v. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "chốt" và "xuống"; thường được theo sau bởi "to (cái gì đó.)" Chúng tui chưa bao giờ có thể buộc anh trai tui tuân theo các quy tắc mà cha mẹ tui đặt ra. Anh ấy luôn nổi loạn và bướng bỉnh như thế. Bất cứ ai cố gắn anh ta vào một hệ tư tưởng hợp lý, nhất quán đều là một chuyện vặt vãnh. Tôi biết nghệ sĩ bất thích bị gò bó vào bất kỳ thể loại hay phong cách nào. Để buộc ai đó phải tuân theo điều gì đó, chẳng hạn như tiêu chuẩn, bộ quy tắc, quy trình hành động, v.v. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "chốt" và "xuống"; thường được theo sau bởi "as (something.)" Tôi vừa đánh giá cô ấy là một điều trả toàn khó chịu khi cô ấy mới bắt đầu làm chuyện ở đây, nhưng kể từ khi biết cô ấy, cô ấy thực sự khá thú vị. Tôi thất vọng, Jake — Tôi chưa bao giờ chốt bạn như một kẻ bỏ đi .. Xem thêm: down, peg peg article down
để gắn chặt thứ gì đó vào mặt đất bằng các chốt. Sau khi cắm xong lều xuống, anh ta nhóm lửa. Anh ta chốt lều trước khi nhóm lửa .. Xem thêm: chốt hạ, chốt. Xem thêm:
An peg down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with peg down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ peg down