persuade of Thành ngữ, tục ngữ
persuade of
convince 使相信
How can I persuade you of my sincerity?我如何才能使你相信我是真诚的呢?
I am persuaded of his honesty.我相信他是诚实的。 thuyết phục (một) về (điều gì đó)
Thuyết phục, ca ngợi hoặc ép buộc một người tin rằng điều gì đó là đúng. Anh trai tui có thể thuyết phục tui về bất cứ điều gì khi chúng tui còn nhỏ. Một lần nọ, anh ấy khiến tui tin rằng mặt trăng sẽ rơi vào người tui nếu tui không thức cả đêm! Bạn sẽ gặp khó khăn hơn khi thuyết phục các cơ quan quản lý liên blast về câu chuyện của mình .. Xem thêm: của, thuyết phục thuyết phục ai đó về điều gì đó
thuyết phục ai đó về điều gì đó. Laura vừa không thể thuyết phục tui về sự thật trong lời nói của cô ấy. Tất cả chúng tui đều bị thuyết phục về sự cần thiết của thuế cao hơn .. Xem thêm: của, thuyết phục. Xem thêm:
An persuade of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with persuade of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ persuade of