pride oneself on Thành ngữ, tục ngữ
pride oneself on
be proud of oneself about以…为自豪
Mary prides herself on her ability to remain calm when trouble suddenly happens.玛丽为自己在遇到麻烦时仍能保持冷静的能力而感到自豪。
He prided himself on his skill in negotiation.他对自己的谈判本领很是得意。
pride oneself on|pride|pride on
v. phr. To be proud of, take satisfaction in; be much pleased by. She prided herself on her beauty. He prided himself on his strength and toughness.
Compare: PLUME ONESELF. niềm tự hào (bản thân) về (điều gì đó)
Để hài lòng, tự hào hoặc đánh giá cao điều gì đó mà người ta sở hữu, vừa làm hoặc nổi tiếng. Công ty chúng tui luôn tự hào về tiềm năng hỗ trợ khách hàng tuyệt cú vời và cam kết làm hài lòng khách hàng. Janet tự hào về ba huy chương vàng Olympic của mình .. Xem thêm: về, tự hào tự hào về bản thân
Ngoài ra, hãy tự hào về điều đó. Hãy tự hào về, hài lòng về điều đó. Chúng tui tự hào về chuyện luôn đúng giờ , hoặc Cô ấy tự hào về vườn hoa của mình. Thuật ngữ đầu tiên có từ cuối những năm 1300, kỳ thứ hai từ cuối những năm 1500. . Xem thêm: trên, tự hào. Xem thêm:
An pride oneself on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pride oneself on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pride oneself on