Nghĩa là gì:
afar afar /ə'fɑ:/- phó từ
- xa, ở xa, cách xa
- from afar: từ xa
- to stand afar off: đứng cách xa
push too far Thành ngữ, tục ngữ
a far cry
not similar, very different This is good sherry, but it's a far cry from the amontillado.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
as far as
to the extent or degree that As far as I know he will be here in a few minutes.
as far as I know
based on my knowledge, to the best of my... As far as I know, the company will pay your travel expenses.
buy the farm
die, kick the bucket, pass away """Where's Henry?"" ""Oh, he bought the farm years ago - died of cancer, eh."""
by far
greatly, by a great margin He is by far the smartest person in the company.
day of the family farm
(See the day of the family farm)
far and wide
everywhere, in all directions We looked far and wide for the book but could not find it.
far cry
(See a far cry) đẩy quá xa
1. Đối xử tồi tệ hoặc đối nghịch đến mức khiến người đó phản ứng theo cách bạo lực, tuyệt cú vọng hoặc tiêu cực bất thể đoán trước được. Chính phủ vừa đẩy công dân của mình đi quá xa với luật mới nhất. Tại thời (gian) điểm này, họ có thể có một cuộc cách mạng toàn diện trong tay. Đừng đẩy nhân viên của bạn đi quá xa, nếu bất năng suất của họ sẽ bắt đầu giảm sút. Để làm điều gì đó hoặc hành động theo cách thức vượt qua thời (gian) điểm mà lẽ ra phải dừng lại hoặc vượt quá mức phù hợp. Công ty vừa đẩy nhiệm vụ thống trị của họ ở nhiều thị trường đi quá xa, khiến họ bị thiệt hại lớn do nguồn lực của họ bị kéo quá mỏng. Tôi chỉ đang cố đùa giỡn với anh ta, nhưng tui đoán tui đã đẩy tất cả thứ đi quá xa, bởi vì anh ta thực sự khó chịu với tui bây giờ .. Xem thêm: xa, đẩy đẩy ai đó đi quá xa
Hình. để chống lại ai đó quá nhiều; quá đối đầu với ai đó. Tôi đoán tui đã đẩy anh ta quá xa, bởi vì anh ta bắt đầu hét vào mặt tui và đe dọa đánh tui .. Xem thêm: xa, đẩy. Xem thêm:
An push too far idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with push too far, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ push too far