put a premium on something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. đặt phí bảo hiểm cho (cái gì đó)
1. Để tăng đáng kể chi phí hoặc sự baron hiếm của một cái gì đó. Bởi vì thành phố có mật (an ninh) độ dân cư rất cao, các chủ nhà trọ có thể đánh giá cao hơn đối với các chỗ ở thuê. Để đặt một giá trị đặc biệt cao vào một cái gì đó; để xem xét điều gì đó quan trọng hoặc có giá trị hơn bình thường. Chúng tui luôn đặt nặng vấn đề hỗ trợ dịch vụ khách hàng của mình, vì vậy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tui nếu bạn có vấn đề. Với ba con nhỏ, tui đặt trước cao cấp vào một cửa hàng nơi tui có thể tìm thấy tất cả thứ mình cần ở một điểm dừng .. Xem thêm: trên, cao cấp, đặt đặt cao cấp cho thứ gì đó
hoặc đặt một phí bảo hiểm đối với một thứ gì đó
Nếu bạn đặt phí bảo hiểm cho một thứ gì đó hoặc đặt một khoản phí bảo hiểm lên nó, bạn tin rằng nó rất quan trọng hoặc có giá trị. Những công ty như thế này rất coi trọng chuyện đào tạo. Tôi đặt giá cao vào những gì một người như thế nào với tư cách là một con người .. Xem thêm: on, premium, put, article put / put a ˈpremium on article
coi thứ gì đó rất quan trọng hoặc có giá trị: Công ty này đặt một cao về lòng trung thành của nhân viên .. Xem thêm: on, place, premium, put, something. Xem thêm:
An put a premium on something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put a premium on something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put a premium on something