put paid to something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. trả trước cho (cái gì đó)
Để coi một cái gì đó vừa hoàn thành hoặc vừa kết thúc; để đặt một cái gì đó để nghỉ ngơi hoặc bất còn chú ý đến nó nữa. Sau một cuộc tranh luận kéo dài, cuối cùng chúng tui đã phải trả giá cho quyết định về chuyện ai sẽ tiếp quản di sản. Email gần như vừa hoàn toàn được trả trước cho hành động gửi thư viết tay nữa .. Xem thêm: trả tiền, đặt trả trước cho thứ gì đó
chủ yếu là BRITISHCOMMON Nếu một sự kiện trả trước cho hy vọng, thời cơ hoặc kế hoạch của ai đó, nó trả toàn kết thúc hoặc tiêu diệt chúng. Màn trình diễn tệ hại của Vương quốc Anh tại đây đêm qua vừa ảnh hưởng đến thời cơ lọt vào vòng chung kết Olympic của họ. Tuần qua có lẽ vừa được trả giá để hy vọng rằng giá cổ phiếu ở New York và London sẽ tăng mạnh trong thời (gian) gian còn lại của năm .. Xem thêm: trả tiền, đặt, cái gì đó đặt ˈ trả cho cái gì đó
(không chính thức) làm cho điều gì đó bất thể xảy ra hoặc tiếp tục: Kết quả thi kém của cô ấy vừa trả giá cho bất kỳ thời cơ nào cô ấy có được vào trường y .. Xem thêm: trả tiền, đặt, cái gì đó. Xem thêm:
An put paid to something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put paid to something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put paid to something