put the mockers on something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. đưa những kẻ nhạo báng vào (cái gì đó)
Để phá vỡ, phá hoại hoặc gây ra vấn đề cho kế hoạch, hoạt động hoặc dự án của ai đó. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Người phục vụ ăn uống vừa hủy bỏ tui vào phút cuối, điều này thực sự khiến những người chế nhạo bữa tiệc này! Nó thực sự sẽ đưa những kẻ nhạo báng vào dự án của chúng tui nếu hội cùng quản trị quyết định bất tăng tài trợ của chúng tôi. Bạn sẽ nghĩ rằng sự gia (nhà) tăng của những chiếc ô tô điện giá rẻ sẽ khiến những kẻ chế giễu ảnh hưởng đến lợi nhuận của Big Oil, nhưng thực ra họ dường như đang nắm lấy sự thay đổi .. Xem thêm: những kẻ nhạo báng, trên, hãy đặt đưa những kẻ nhạo báng vào điều gì đó
BRITISH Nếu ai đó hoặc điều gì đó đặt những kẻ nhạo báng vào điều gì đó, họ sẽ ngăn cản điều đó xảy ra hoặc bất thể thành công. Việc Simon Walker bị loại chỉ sau 10 phút chắc chắn khiến những người chế nhạo bất nghĩ đến một chiến thắng của Anh. Lưu ý: Nguồn gốc của biểu thức này là bất chắc chắn, nhưng một số người nghĩ rằng những người chế nhạo có thể đến từ Yiddish. . Xem thêm: những kẻ nhạo báng, về, đặt, điều gì đó đưa những kẻ chế nhạo vào điều gì đó
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) ngăn điều gì đó xảy ra hoặc làm hỏng thời cơ thành công của nó: Theo dự báo thời (gian) tiết, trời sẽ mưa, mà thực sự sẽ đưa những kẻ nhạo báng vào kế hoạch tổ chức tiệc nướng của chúng tui .. Xem thêm: những kẻ nhạo báng, trên, đặt, cái gì đó. Xem thêm:
An put the mockers on something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put the mockers on something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put the mockers on something