run a risk Thành ngữ, tục ngữ
run a risk
unprotected, open to danger or loss You are running a great risk if you drive with him after he has been drinking.
run a risk|risk|run|take|take a risk
v. phr. To be open to danger or loss; put yourself in danger; be unprotected. A baseball umpire wears a mask and chest protector so he won't run the risk of being hit by the ball. Billy takes a risk of being hit by a car when he runs into the street without looking. I was afraid to run the risk of betting on the game.
Compare: TAKE A CHANCE. rủi ro
Đặt bản thân vào một rủi ro cụ thể hoặc tiềm năng cao dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc bất may. Bạn luôn có nguy cơ làm mất lòng những người hâm mộ trung thành nhất của mình nếu bạn cố gắng làm điều gì đó quá sáng làm ra (tạo) với các bộ phim tiếp theo. Tôi muốn trả ít thuế hơn, nhưng tui sẽ bất gặp rủi ro khi làm như vậy !. Xem thêm: rủi ro, chạy rủi ro
Để bản thân phải chịu một rủi ro cụ thể hoặc tiềm năng cao dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc bất may. Bạn luôn có nguy cơ làm mất lòng những người hâm mộ trung thành nhất của mình nếu bạn cố gắng làm điều gì đó quá sáng làm ra (tạo) với những bộ phim tiếp theo. Anh ta biết mình sẽ có nguy cơ ngồi tù vì trốn thuế, nhưng anh ta sẵn sàng chấp nhận rủi ro .. Xem thêm: mạo hiểm, chạy rủi ro (của điều gì đó)
và rủi ro (của điều gì đó) ) để chớp lấy một thời cơ rằng điều gì đó (xấu) sẽ xảy ra. Tôi bất muốn có nguy cơ mất việc. Đừng lo. Bạn sẽ bất phải gặp rủi ro .. Xem thêm: rủi ro, chạy rủi ro
(của cái gì đó) Đi để gặp rủi ro (của cái gì đó) .. Xem thêm: rủi ro, chạy rủi ro
Ngoài ra, rủi ro. Đối mặt với nguy hiểm, như trong Việc giấu bất kỳ thứ gì khỏi biển quan có nghĩa là bạn có nguy cơ bị bắt, hoặc Nếu bất có bưu phí và đất chỉ thích hợp, gói hàng này có nguy cơ bị thất lạc. [Giữa những năm 1600]. Xem thêm: rủi ro, chạy run accident (làm gì đó)
, run risks
hoặc đặt mình vào tình huống mà điều tồi tệ có thể xảy ra với bạn: Chúng tui sẽ tốt hơn hãy cung cấp cho họ những gì họ muốn. Chúng tui không muốn gặp rủi ro mất chuyện kinh doanh của họ. ♢ Đầu tư là chạy theo rủi ro .. Xem thêm: rủi ro, chạy trốn. Xem thêm:
An run a risk idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run a risk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run a risk