screw (one) over Thành ngữ, tục ngữ
all over but the shouting
(See it's all over but the shouting)
all over hell's half acre
all over the place, everywhere I left the gate open, and the cows are all over hell's half acre.
ass over teakettle
falling over backwards, head over heels The cowboy knocked him off his feet - ass over teakettle!
be over
" be finished; end."
below the poverty line
not earning enough to survive, very poor, as poor as a church mouse If husband and wife are earning minimum wage, they're living below the poverty line.
bend over backwards
do anything to help, try to please, go the extra mile They'll bend over backwards to find a room for you. They give excellent service.
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow me over
"it is unbelievable; far out" He's over 50? Well, blow me over!
blow my cover
reveal my true identity, reveal my hiding place With a false passport, I can enter Bali, if nobody blows my cover.
blow over
die down or calm down The problem with the lost invoices has finally blown over and everyone is working hard again. vít (một) qua
Để lừa đảo, lừa đảo, gian lận hoặc tước đoạt một cách bất công; đặt một người vào tình thế bất lợi hoặc vào tình thế khó khăn, đặc biệt là theo cách bất công bằng hoặc ích kỷ. Bạn đáng lẽ vừa thắng trò chơi đó, nhưng trọng tài vừa thực sự làm bạn khó chịu! Tom thực sự làm chúng tui khó chịu khi anh ấy bỏ dở giữa chừng !. Xem thêm: qua, vặn vặn qua
tiếng lóng Bị lừa hoặc bị lừa; tước đoạt hoặc lợi dụng một cách bất công. Tôi luôn mang theo bố khi đi sửa xe, vì tui luôn e sợ rằng cuối cùng tui sẽ bị hỏng. Đáng lẽ ra, chúng tui đã thắng trò chơi đó, nhưng chúng tui đã thực sự bị đánh bại bởi các ref .. Xem thêm: over, vít vít ai đó qua
Sl. để cho ai đó một thời (gian) gian rất tồi tệ; để mắng mỏ ai đó một cách nghiêm khắc. Những kẻ đó thực sự vừa làm hỏng bạn. Điều gì vừa bắt đầu nó? Đừng nghĩ rằng bạn có thể làm hỏng tui và bạn bè của tôi. Tôi sẽ bất để bạn .. Xem thêm: over, vít vít qua
v. Tiếng lóng thô tục Để đối xử bất công với ai đó; lợi dụng ai đó: Bộ phận thanh toán vừa thực sự khiến tui say mê. Ban quản lý mới vừa gây khó khăn cho nhân viên bằng các chính sách cứng nhắc của họ.
. Xem thêm: over, vít vít ai đó qua
tv. để cho ai đó một thời (gian) gian rất tồi tệ; để mắng mỏ ai đó một cách nghiêm khắc. Hãy đưa những đứa trẻ đó vào đây và đánh bại tất cả đứa trẻ trong số chúng. Nội dung này bất thể tiếp tục. . Xem thêm: qua, vít, ai đó. Xem thêm:
An screw (one) over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with screw (one) over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ screw (one) over