see snakes Thành ngữ, tục ngữ
blow snakes (music)
play great jazz, improvise creatively I went to hear jazz at the club, and Guido was blowing snakes. nhìn thấy rắn
Bị ảo giác hoặc nhìn bất chính xác tất cả thứ do say hoặc cai rượu cấp tính. Bố tui nói rằng ông vừa nhìn thấy rắn một lúc sau khi bỏ rượu. Bạn sẽ bắt đầu nhìn thấy rắn nếu bạn bất ngừng uống rượu quá nhiều .. Xem thêm: xem, rắn nhìn thấy rắn
verbSee nhìn thấy voi hồng. Xem thêm: nhìn thấy, con rắn. Xem thêm:
An see snakes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with see snakes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ see snakes