serve notice Thành ngữ, tục ngữ
serve notice
state your plans, say what you will do, spread the word If you enter the novel contest, you are serving notice that you are a serious writer.
serve notice|notice|serve
v. phr. 1. To notify one's employer in a formal or legal manner that one is quitting the former's employment. She gave notice to her boss that she was quitting because of marriage. 2. To notify an employee or a tenant that one no longer needs their services or wishes to have them as tenants. The new landlady gave notice to several families in our building because they were late in paying their rent. gửi thông báo (trên một)
1. Cung cấp hoặc trình bày (cho một) một thông báo hoặc tuyên bố chính thức. Bạn bất thể cắt giảm lương của tất cả người mà bất thông báo trước! Chủ nhà vừa gửi thông báo cho những người thuê nhà rằng họ sẽ bị đuổi ra khỏi nhà. Để làm cho một người nhận thức đầy đủ về một cái gì đó. Tôi bất nghĩ rằng mình vừa tự làm mình bị thương quá nặng, nhưng chuyện cố gắng rời khỏi giường vào sáng hôm sau vừa giúp cho tui biết rằng tui đã gây ra tổn thương lớn như thế nào đối với bản thân. Vì vậy, nhiều người vừa đến dự đám aroma của chồng tui và nó vừa đưa ra thông báo cho chúng tui về tầm quan trọng của anh ấy trong cộng cùng của chúng tui .. Xem thêm: thông báo, tống đạt thông báo đưa ra (về một người nào đó)
để thông báo chính thức hoặc rõ ràng cái gì đó với ai đó. John phục vụ thông báo rằng anh ta sẽ bất chuẩn bị cà phê nữa. Tôi đang tống đạt thông báo rằng tui sẽ từ chức thư ký vào tháng tới .. Xem thêm: thông báo, tống đạt. Xem thêm:
An serve notice idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with serve notice, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ serve notice