set eyes on Thành ngữ, tục ngữ
lay/set eyes on
see I have not set eyes on his new car yet even though he bought it last month.
set eyes on
to see I don
lay eyes on|eye|eyes|lay|lay on|set eyes on
v. phr. To see. She knew he was different as soon as she laid eyes on him. I didn't know the man; in fact, I had never set eyes on him. để mắt vào (ai đó hoặc thứ gì đó)
Để nhìn hoặc nhìn thấy ai đó hoặc thứ gì đó. Thành thật mà nói, tui yêu vợ ngay khi tui nhìn cô ấy. Tôi vừa không để mắt đến cuốn sách đó trong nhiều tuần, rất may mắn khi tìm thấy nó trong vănphòng chốngcủa tui !. Xem thêm: để mắt tới, bật, đặt đặt mắt vào ai đó hoặc cái gì đó
và đặt mắt vào ai đó hoặc cái gì đóFig. để nhìn thấy ai đó hoặc điều gì đó lần đầu tiên. Khi tui nhìn vào chiếc xe đó, tui biết rằng đó là chiếc xe dành cho tôi. Bạn vừa bao giờ nhìn vào một bông hoa đẹp như vậy chưa? Xem thêm: eye, on, set. Xem thêm:
An set eyes on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with set eyes on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ set eyes on