set fire to Thành ngữ, tục ngữ
set fire to
cause to burn;start a fire 使燃烧;点燃
The sparks set fire to the carpet.火花燃着了地毯。
NO one knows who set fire to the building.没人知道是谁放火烧了那栋楼。
set fire to|fire|set|set fire
v. phr. To cause to burn; start a fire in. The sparks set fire to the oily rags.
Compare: CATCH FIRE. đốt cháy (cái gì đó)
Để đốt cháy cái gì đó; để làm cho một thứ gì đó bốc cháy. Anh đốt pháo sáng rồi chạy ra sau xe tìm chỗ ẩn nấp. Cảnh sát vừa bắt giữ người đàn ông vì tình nghi phóng hỏa bưu điện đất phương .. Xem thêm: phóng hỏa, đốt châm lửa cho ai đó hoặc cái gì
và đốt ai đó hoặc cái gì đó trên lửa để đốt cháy ai đó hoặc cái gì đó; để đưa ai đó hoặc một cái gì đó vào ngọn lửa. Kẻ trộm vừa phóng hỏa tòa nhà. Người đàn ông tội nghề đã không tình tự thiêu .. Xem thêm: châm lửa, đốt châm lửa
Để gây ra cháy và cháy .. Xem thêm: cháy, đốt. Xem thêm:
An set fire to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with set fire to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ set fire to