skid lid Thành ngữ, tục ngữ
skid lid|lid|skid
n., slang A crash helmet worn by motorcyclists and race drivers. How much did you pay for that handsome skid lid? nắp trượt
Một miếng đệm dùng để bảo vệ đầu của người đi xe đạp, xe máy hoặc các phương tiện giao thông tương tự khác. Tôi bị thương với một cánh tay bị gãy và một số xương sườn bầm tím, nhưng cảm ơn Chúa, tui đã đeo nắp trượt của mình, nếu bất nó có thể còn tồi tệ hơn nhiều! Hãy nhìn anh chàng đó! Vượt đèn đỏ, len lỏi trong và ngoài dòng xe cộ, và thậm chí bất đeo nắp trượt !. Xem thêm: nắp, nắp trượt nắp trượt
n. một chiếc mũ bảo hiểm xe máy. Luật bất có chuyện gì nói với tui rằng tui phải đeo nắp trượt. . Xem thêm:
An skid lid idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with skid lid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ skid lid