Nghĩa là gì:
2-way device
2-way device- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
smooth the way Thành ngữ, tục ngữ
a dead giveaway
a clear signal, an obvious sign The smile on her face was a dead giveaway that she got the job.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
away out
(See way out)
away out of line
(See way out of line)
away to the races
going without a problem, smooth sailing When they approve our business loan, we'll be away to the races.
blow them away
defeat them badly, kick butt The Russians blew them away in the first game of the series.
blow you away
defeat you easily, beat the pants off You're going to play chess with Boris? He'll blow you away. khơi thông con đường cho (ai đó hoặc điều gì đó)
Tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra. Tôi luôn đưa bọn trẻ đi du lịch vui vẻ trong tuần cuối cùng của mùa hè để làm cho con đường trở lại trường của chúng suôn sẻ. Tôi đang làm ra (tạo) ghi chú rõ hơn về thói quen làm chuyện của mình để làm suôn sẻ con đường cho ai sẽ thay thế tui .. Xem thêm: suôn sẻ, cách suôn sẻ
hoặc suôn sẻ con đường
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó hoặc điều gì đó làm phẳng con đường hoặc làm phẳng con đường cho điều gì đó, họ sẽ khiến điều đó dễ xảy ra hơn hoặc có nhiều tiềm năng xảy ra hơn. Người ta hy vọng rằng các cuộc đàm phán sẽ suôn sẻ con đường đi đến hòa bình trong khu vực. Phối hợp chặt chẽ với phụ huynh, giáo viên có thể giúp con đường thông suốt những năm đầu đi học suôn sẻ .. Xem thêm: suôn sẻ, cách aisle / ˈway
suôn sẻ giúp chuyện gì xảy ra dễ dàng hơn: Bài tuyên bố của Tổng thống suôn sẻ đường cho các cuộc nói chuyện với các người đứng đầu của phiến quân .. Xem thêm: đường đi, đường đi, đường đi. Xem thêm:
An smooth the way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with smooth the way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ smooth the way