soft as a baby's bottom Thành ngữ, tục ngữ
soft as a baby's bottom
Idiom(s): (as) soft as a baby's bottom
Theme: SOFTNESS
very soft and smooth to the touch.
• This cloth is as soft as a baby's bottom.
• No, Bob doesn't shave yet. His cheeks are soft as a baby's bottom.
(as) mềm như mông em bé
Đặc biệt mềm và mịn. Tôi thích cảm giác khuôn mặt của bạn sau khi bạn cạo râu — nó mềm như mông em bé! Đây là chiếc chăn yêu thích của tui để quấn vào ban đêm. Nó mềm mại như mông em bé, và nó giữ cho tui thoải mái và ấm áp trên giường .. Xem thêm: đáy quần, mềm mại * mềm mại như mông em bé
và mềm mại như lưng em bé; * mềm như xuống; * mềm mại như lụa; * Mềm như nhung (* Còn: as ~.) Vải này mềm như mông em bé. Bộ lông của con mèo con mềm như lông tơ. Cảm giác của bạn mềm mại như lụa. Kem dưỡng da này sẽ làm cho làn da của bạn mềm mại như nhung .. Xem thêm: bottom, soft. Xem thêm:
An soft as a baby's bottom idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with soft as a baby's bottom, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ soft as a baby's bottom